Công Ty
ICN ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 894,854 744,359 628,855
TÀI SẢN NGẮN HẠN 482,392 372,504 256,375
Tiền và các khoản tương đương tiền 59,119 9,108 20,279
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 242,111 183,439 116,949
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 23,744 11,741 12,838
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 5,411 10,192 9,175
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 13,789 14,562 4,071
Chi phí trả trước ngắn hạn 119 138 565
Thuế GTGT được khấu trừ 13,669 14,424 3,506
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 412,462 371,855 372,479
Các khoản phải thu dài hạn 66 224 204
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 66 224 204
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 1,765 1,765 1,802
Tài sản cố định hữu hình 61,555 56,455 34,851
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 41,051 35,333 31,469
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 247,788 252,081 246,485
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 97,569 51,726 77,209
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 4,211 9,878 10,464
Chi phí trả trước dài hạn 4,211 9,878 10,464
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 894,854 744,359 628,855
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 825,522 679,367 566,029
Nợ ngắn hạn 133,998 42,541 57,774
Vay và nợ ngắn hạn 1,443 1,401 1,401
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,123 488 3,805
Phải trả công nhân viên 681 212 458
Chi phí phải trả 9,317 3,118 9,709
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 691,524 636,826 508,255
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 2,452 3,852 5,253
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 425 - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 69,332 64,992 62,825
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 12,292 8,953 7,442
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 574 249 142
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015