|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
81,134
|
45,251
|
25,045
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
49,566
|
24,649
|
15,974
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
99
|
142
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
4
|
125
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-18
|
-37
|
-165
|
Chi phí lãi vay
|
34,603
|
35,562
|
38,986
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
119,778
|
95,892
|
90,660
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,179
|
-2,738
|
-1,594
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-90
|
26
|
-172
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10,283
|
687
|
-26,315
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
197
|
265
|
383
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-32,179
|
-48,881
|
-37,916
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-641
|
-2,570
|
-5,627
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-656
|
-2,603
|
-5,792
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
136
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
33
|
29
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-75,755
|
-46,488
|
-14,184
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
32,586
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-115,755
|
-46,488
|
-46,770
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
4,738
|
-3,806
|
5,234
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
4,738
|
7,220
|
2,110
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-4
|
-125
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
8,148
|
3,410
|
7,220
|