Công Ty
GSM ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Thủy điện Hương Sơn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 625,711 660,228 694,699
TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,782 24,131 25,364
Tiền và các khoản tương đương tiền 8,148 3,410 7,220
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 334 921 941
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 406 424 745
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 322 323 361
Chi phí trả trước ngắn hạn 322 322 361
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 1 -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 600,929 636,097 669,335
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 512 447
Tài sản cố định hữu hình 583,990 618,928 654,223
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - 176,552 140,972
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - 68
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,998 12,998 10,716
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 36 - -
Tài sản dài hạn khác 3,906 4,103 4,329
Chi phí trả trước dài hạn 3,906 4,103 4,329
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 36 - -
NGUỒN VỐN 625,711 660,228 694,699
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 288,421 368,909 428,029
Nợ ngắn hạn 216,434 270,300 80,373
Vay và nợ ngắn hạn 199,457 248,590 46,030
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 9,808 7,469 4,390
Phải trả công nhân viên 695 2,720 1,073
Chi phí phải trả 2,900 2,180 14,846
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác 270 - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 71,987 98,609 347,656
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 71,987 98,609 347,656
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 337,290 291,319 266,670
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 51,100 5,699 -18,950
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015