|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
36,120
|
309,618
|
385,011
|
-258,093
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
271,183
|
188,908
|
126,155
|
88,784
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
61,045
|
Các khoản dự phòng
|
-873
|
-494
|
-3,646
|
-68
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-615
|
3,703
|
1,523
|
2,818
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-16,127
|
-13,605
|
-23,148
|
-24,311
|
Chi phí lãi vay
|
47,091
|
43,543
|
47,427
|
67,654
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
355,241
|
272,186
|
194,076
|
195,921
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-375,327
|
-99,741
|
667
|
-20,750
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
118,573
|
160,466
|
235,552
|
-368,842
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
63,697
|
68,897
|
35,440
|
42,686
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
734
|
-131
|
1,055
|
1,090
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-48,263
|
-42,744
|
-47,840
|
-67,566
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-50,221
|
-43,404
|
-24,626
|
-29,227
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-31,806
|
-120,029
|
333,990
|
-593,750
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34,491
|
-73,919
|
-40,607
|
-85,258
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
389
|
182
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-246,379
|
-173,200
|
-529,800
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
186,200
|
516,800
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,457
|
13,887
|
30,997
|
21,308
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
31,781
|
-114,064
|
-388,240
|
420,081
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,655,464
|
2,552,793
|
2,382,459
|
2,674,996
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,571,932
|
-2,620,857
|
-2,730,449
|
-2,214,665
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-51,750
|
-46,000
|
-40,250
|
-40,250
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
36,095
|
75,525
|
330,760
|
-431,762
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
478,304
|
402,414
|
71,754
|
503,689
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
76
|
365
|
-100
|
-173
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
514,475
|
478,304
|
402,414
|
71,754
|