Công Ty
RAL ( HSX )
67 ()
  -  Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng Đông
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 2,380,850 2,096,851 1,986,457 2,249,333
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,178,611 1,871,204 1,794,823 2,052,511
Tiền và các khoản tương đương tiền 514,475 478,304 402,414 71,754
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 259,539 246,379 186,200 529,800
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 42,237 49,667 32,670
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 58,065 33,174 21,849 39,025
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 83,842 2,322 319 3,533
Chi phí trả trước ngắn hạn 69,941 244 105 -
Thuế GTGT được khấu trừ 333 2,075 2 600
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 12,858 3 212 2,933
Tài sản ngắn hạn khác 710 - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 202,239 225,647 191,635 196,822
Các khoản phải thu dài hạn - 671 699 530
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 671 699 530
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 6,857 13,499 11,205 9,518
Tài sản cố định hữu hình 165,042 192,260 159,837 163,999
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 520,349 497,429 464,143 419,231
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 34,751 30,175 9,593 9,689
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 115 92 154 92
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 2,449 21,351 22,511
Chi phí trả trước dài hạn - 2,449 21,351 22,511
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 2,380,850 2,096,851 1,986,457 2,249,333
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,642,043 1,480,903 1,446,222 1,744,986
Nợ ngắn hạn 1,641,205 1,480,065 1,445,380 1,744,140
Vay và nợ ngắn hạn 1,172,853 1,090,593 1,153,743 1,501,730
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 48,670 27,243 24,995 9,019
Phải trả công nhân viên 38,823 46,387 46,458 56,749
Chi phí phải trả 125,589 86,693 31,147 11,921
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 25,256
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 837 837 843 846
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 837 837 843 846
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 738,807 - - -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 175,056 175,056 175,056 175,056
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 191,314 124,055 76,611 48,392
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 67,659 59,590 42,036 32,149
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015