|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
213,717
|
-181,778
|
428
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
3,112
|
3,317
|
15,936
|
Khấu hao tài sản cố định
|
16
|
523
|
562
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,119
|
-4,315
|
-9,020
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,009
|
-476
|
7,477
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
171,151
|
-174,050
|
-15,197
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19,243
|
-3,811
|
-9,364
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
21,305
|
2,422
|
19,319
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
69
|
185
|
64
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4
|
-5,204
|
-1,871
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-213,502
|
14,485
|
55,520
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28,316
|
-31
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-7,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
20,500
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-230,000
|
-52,500
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
43,400
|
62,700
|
42,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,414
|
4,315
|
20
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-
|
110,000
|
-
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
110,000
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-0
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
215
|
-57,294
|
55,948
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
840
|
58,134
|
2,186
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,055
|
840
|
58,134
|