Mở cửa | 1,000 | Cao 12 tuần | Giá trị (tỷ) | 0.00 | P/E | n/a | |
Cao nhất | 1,000 | Thấp 12 tuần | Vốn hóa (tỷ) | P/B | |||
Thấp nhất | 1,000 | KLBQ 12 tuần | CPNY | 21,999,998 | Beta | ||
Khối lượng | 500 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | Room | 11,532,663 | EPS |
|
Ban lãnh đạo |
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Dầu khí |
Ngành | Sản xuất dầu khí |
Số nhân viên | 0 |
Số chi nhánh | 0 |