|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
88,119
|
30,981
|
163,444
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
27,953
|
55,008
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-22,199
|
100
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
272
|
1,311
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-18,667
|
-12,233
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
13,913
|
14,959
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,780
|
71,380
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
139,930
|
-46,501
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
94,422
|
143,076
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-128,303
|
-113,457
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-760
|
-1,013
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-14,143
|
-14,750
|
-20,065
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,928
|
-5,363
|
-9,227
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
21,810
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-53,785
|
-36,573
|
3,390
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40,901
|
-591
|
-2,920
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,421
|
347
|
4,151
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-82,665
|
-51,960
|
-9,800
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
52,200
|
800
|
1,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
3,014
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,159
|
11,816
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-59,376
|
-10,721
|
-133,293
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,500
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-13,500
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
232,593
|
258,495
|
331,516
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-284,116
|
-259,420
|
-442,392
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,354
|
-9,797
|
-8,917
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-25,042
|
-16,313
|
33,541
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
142,059
|
158,371
|
124,830
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
1
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
117,017
|
142,059
|
158,371
|