|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
977,674
|
1,170,222
|
1,246,026
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
591,622
|
799,576
|
803,885
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
117,017
|
142,059
|
158,371
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,720
|
10,000
|
9,800
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
65,825
|
86,006
|
72,697
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
26,986
|
26,271
|
5,298
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
28
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-28
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
7,664
|
5,079
|
22,793
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,371
|
701
|
7
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
3,272
|
3,786
|
3,324
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,022
|
593
|
3,952
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
15,511
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
386,052
|
370,646
|
442,141
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
83,120
|
55,046
|
20
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
83,120
|
55,046
|
20
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
956
|
1,038
|
1,228
|
Tài sản cố định hữu hình
|
55,948
|
61,942
|
73,691
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
255,613
|
272,524
|
261,665
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
170,063
|
131,063
|
131,063
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
25,821
|
69,421
|
181,250
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
8,898
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
39,901
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
5,727
|
7,637
|
7,318
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
5,727
|
7,637
|
7,318
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
977,674
|
1,170,222
|
1,246,026
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
600,953
|
807,476
|
916,991
|
Nợ ngắn hạn
|
347,700
|
481,822
|
511,188
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
126,566
|
173,680
|
164,041
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
42,226
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
6,900
|
10,484
|
8,078
|
Phải trả công nhân viên
|
9,691
|
8,683
|
10,083
|
Chi phí phải trả
|
35,857
|
50,874
|
80,379
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
34,841
|
34,611
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
253,252
|
325,654
|
405,803
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
8,524
|
254,063
|
287,706
|
Vay và nợ dài hạn
|
15,005
|
19,142
|
29,706
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
29,306
|
51,476
|
51,476
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
376,721
|
362,746
|
235,903
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
160,083
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-13,500
|
-13,500
|
-13,500
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
14,376
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
13,998
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
78,810
|
70,876
|
54,565
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,017
|
1,340
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
110,803
|
108,025
|
93,132
|