Công Ty
TL4 ( UPCOM)
  -  Tổng công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty cổ phần
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 977,674 1,170,222 1,246,026
TÀI SẢN NGẮN HẠN 591,622 799,576 803,885
Tiền và các khoản tương đương tiền 117,017 142,059 158,371
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,720 10,000 9,800
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 65,825 86,006 72,697
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 26,986 26,271 5,298
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 28
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -28
Tài sản ngắn hạn khác 7,664 5,079 22,793
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,371 701 7
Thuế GTGT được khấu trừ 3,272 3,786 3,324
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,022 593 3,952
Tài sản ngắn hạn khác - - 15,511
TÀI SẢN DÀI HẠN 386,052 370,646 442,141
Các khoản phải thu dài hạn 83,120 55,046 20
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 83,120 55,046 20
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 956 1,038 1,228
Tài sản cố định hữu hình 55,948 61,942 73,691
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 255,613 272,524 261,665
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 170,063 131,063 131,063
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,821 69,421 181,250
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - 8,898
Đầu tư dài hạn khác - - 39,901
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 5,727 7,637 7,318
Chi phí trả trước dài hạn 5,727 7,637 7,318
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 977,674 1,170,222 1,246,026
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 600,953 807,476 916,991
Nợ ngắn hạn 347,700 481,822 511,188
Vay và nợ ngắn hạn 126,566 173,680 164,041
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - 42,226
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,900 10,484 8,078
Phải trả công nhân viên 9,691 8,683 10,083
Chi phí phải trả 35,857 50,874 80,379
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 34,841 34,611
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 253,252 325,654 405,803
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 8,524 254,063 287,706
Vay và nợ dài hạn 15,005 19,142 29,706
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 29,306 51,476 51,476
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 376,721 362,746 235,903
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 160,083
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -13,500 -13,500 -13,500
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 14,376
Quỹ dự phòng tài chính - - 13,998
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 78,810 70,876 54,565
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,017 1,340 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 110,803 108,025 93,132
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015