Công Ty
VTO ( HSX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 395,086 431,074 378,264 318,797
     Lợi nhuận trước thuế: 120,387 115,626 75,912 67,390
    Khấu hao tài sản cố định 337,178 302,123 280,720 -
    Các khoản dự phòng 55,631 48,842 32,567 10,534
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -706 4,996 35,286 11,126
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -2,049 -1,499 -21,090 -8,087
    Chi phí lãi vay 41,441 37,559 44,653 57,740
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 551,882 507,646 448,049 400,971
    Tăng, giảm các khoản phải thu -16,602 47,844 37,010 8,522
    Tăng, giảm hàng tồn kho -5,284 -15,620 611 -1,930
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -366 -94 -261 651
    Tăng, giảm chi phí trả trước -65,125 -27,646 -34,357 -2,991
    Tiền lãi vay đã trả -43,413 -33,238 -54,268 -60,488
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -21,879 -41,334 -13,737 -18,114
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -199,288 -449,598 -156,375 -154,010
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -201,337 -451,097 -184,429 -165,150
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 397 19,926 7,324
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 7,200 1,399
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,049 1,102 929 2,418
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -174,498 -4,012 -224,800 -177,377
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 114,073 310,516 122,557 112,244
     Tiền chi trả nợ gốc vay -225,588 -275,212 -316,368 -265,570
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -62,983 -39,316 -30,989 -24,051
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 21,300 -22,536 -2,911 -12,589
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 48,635 71,143 73,892 86,422
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -26 28 161 60
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 69,908 48,635 71,143 73,892
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015