|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
395,086
|
431,074
|
378,264
|
318,797
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
120,387
|
115,626
|
75,912
|
67,390
|
Khấu hao tài sản cố định
|
337,178
|
302,123
|
280,720
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
55,631
|
48,842
|
32,567
|
10,534
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-706
|
4,996
|
35,286
|
11,126
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,049
|
-1,499
|
-21,090
|
-8,087
|
Chi phí lãi vay
|
41,441
|
37,559
|
44,653
|
57,740
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
551,882
|
507,646
|
448,049
|
400,971
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16,602
|
47,844
|
37,010
|
8,522
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,284
|
-15,620
|
611
|
-1,930
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-366
|
-94
|
-261
|
651
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-65,125
|
-27,646
|
-34,357
|
-2,991
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-43,413
|
-33,238
|
-54,268
|
-60,488
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21,879
|
-41,334
|
-13,737
|
-18,114
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-199,288
|
-449,598
|
-156,375
|
-154,010
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-201,337
|
-451,097
|
-184,429
|
-165,150
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
397
|
19,926
|
7,324
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
7,200
|
1,399
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,049
|
1,102
|
929
|
2,418
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-174,498
|
-4,012
|
-224,800
|
-177,377
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
114,073
|
310,516
|
122,557
|
112,244
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-225,588
|
-275,212
|
-316,368
|
-265,570
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-62,983
|
-39,316
|
-30,989
|
-24,051
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
21,300
|
-22,536
|
-2,911
|
-12,589
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
48,635
|
71,143
|
73,892
|
86,422
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-26
|
28
|
161
|
60
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
69,908
|
48,635
|
71,143
|
73,892
|