Công Ty
VTO ( HSX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,946,464 2,076,839 1,961,346 2,108,804
TÀI SẢN NGẮN HẠN 213,136 170,114 224,723 264,923
Tiền và các khoản tương đương tiền 69,908 48,635 71,143 73,892
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 937 969 2,691
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 20,165 13,795 21,587 20,480
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 21,386 758 664 1,288
Chi phí trả trước ngắn hạn 21,386 758 664 355
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - 933
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,733,328 1,906,725 1,736,624 1,843,881
Các khoản phải thu dài hạn - 1,686 1,686 1,691
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,686 1,686 1,691
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 607 789 656
Tài sản cố định hữu hình 1,688,425 1,842,493 1,695,315 1,791,421
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 2,822,640 2,486,074 2,187,424 1,953,150
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 25,799 26,412 27,025 27,638
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,522 22,896 823 6,212
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 48
Chi phí trả trước dài hạn - - - 48
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,946,464 2,076,839 1,961,346 2,108,804
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 812,304 965,969 883,502 1,059,956
Nợ ngắn hạn 349,598 434,982 439,659 464,014
Vay và nợ ngắn hạn 175,906 220,532 269,706 276,272
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 18,253 12,373 30,377 8,322
Phải trả công nhân viên 41,024 35,663 31,043 32,347
Chi phí phải trả 9,460 11,198 8,562 18,175
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 34,245
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 462,706 530,987 443,844 595,941
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 462,706 530,987 443,844 595,941
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,134,160 1,110,871 1,077,844 1,048,849
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần -160 -160 -160 -160
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -11,636 -11,636 -11,636 -11,636
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 96,297 73,008 45,882 28,812
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,526 5,647 2,415 4,026
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015