|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-179,253
|
-156,273
|
-104,526
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
133,728
|
51,374
|
35,669
|
Khấu hao tài sản cố định
|
20,663
|
14,900
|
16,750
|
Các khoản dự phòng
|
8,796
|
15,148
|
-1,409
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,728
|
2,575
|
587
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-768
|
-739
|
-580
|
Chi phí lãi vay
|
48,786
|
34,184
|
28,709
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
213,933
|
117,442
|
79,727
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
131,546
|
-297,964
|
13,864
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-419,171
|
-58,799
|
-183,300
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-31,053
|
129,907
|
26,351
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-139
|
1,363
|
-1,541
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-47,269
|
-34,355
|
-28,384
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,715
|
-10,377
|
-17,411
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
6,168
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-57,151
|
-16,135
|
-13,602
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-57,919
|
-16,873
|
-14,268
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
90
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
768
|
739
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
258,304
|
164,002
|
153,263
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,292,642
|
1,467,609
|
1,058,697
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,017,673
|
-1,287,876
|
-891,781
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,665
|
-15,730
|
-13,653
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
21,901
|
-8,406
|
35,134
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
75,557
|
83,982
|
48,986
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
56
|
-19
|
-138
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
97,513
|
75,557
|
83,982
|