|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
211
|
-1,878
|
28,928
|
13,127
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
6,017
|
7,310
|
16,170
|
15,920
|
Khấu hao tài sản cố định
|
4,048
|
3,856
|
3,412
|
3,334
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
17
|
-
|
-0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-143
|
-211
|
-900
|
Chi phí lãi vay
|
651
|
31
|
416
|
56
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,716
|
11,070
|
19,786
|
18,410
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,973
|
-5,640
|
8,122
|
-17,882
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12,925
|
3,653
|
-9,871
|
12,256
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,572
|
-7,181
|
14,616
|
-1,917
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-248
|
-245
|
-649
|
517
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-651
|
-31
|
-416
|
-56
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,277
|
-1,212
|
-1,209
|
-1,041
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-49,786
|
2,841
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-9,852
|
-1,325
|
-7,526
|
-668
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,852
|
-1,468
|
-7,737
|
-1,578
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
39
|
211
|
910
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
104
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
10,111
|
-6,078
|
-9,770
|
-10,841
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
225,368
|
65,254
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-225,368
|
-66,254
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,534
|
-10,078
|
-9,770
|
-9,841
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
471
|
-9,280
|
11,632
|
1,618
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
5,223
|
14,504
|
2,872
|
1,253
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
0
|
-
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
5,694
|
5,223
|
14,504
|
2,872
|