Công Ty
VTH ( HNX )
10 ()
  -  Công ty cổ phần Dây cáp điện Việt Thái
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 110,440 102,965 113,672 95,316
TÀI SẢN NGẮN HẠN 78,464 78,312 85,606 72,225
Tiền và các khoản tương đương tiền 5,694 5,223 14,504 2,872
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 33,149
Trả trước cho người bán 491 6,008 332 2
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 135 57 36 27
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,180 333 - 446
Chi phí trả trước ngắn hạn - - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 1,180 333 - 431
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 15
TÀI SẢN DÀI HẠN 31,976 24,654 28,066 23,092
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,276 1,233 1,233 2,142
Tài sản cố định hữu hình 25,551 23,378 27,037 22,712
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 42,725 38,677 34,972 31,932
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,902 1 - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác 1,522 1,274 1,029 380
Chi phí trả trước dài hạn 1,522 1,274 1,029 380
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 110,440 102,965 113,672 95,316
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 25,079 19,016 23,812 8,764
Nợ ngắn hạn 25,079 19,016 23,812 8,741
Vay và nợ ngắn hạn 16,645 4,000 - -
Phải trả người bán - - 679 6,033
Người mua trả tiền trước - - - 252
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 399 439 1,186 485
Phải trả công nhân viên 764 458 498 1,359
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 679 410
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - 23
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 23
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 85,361 83,950 89,860 86,552
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 50,000
Thặng dư vốn cổ phần 11,500 11,500 11,500 11,500
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 5,170
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,540
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 7,289 7,113 15,260 14,868
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 210 149 356 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015