|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
102,340
|
208,416
|
5,027
|
286,363
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
111,154
|
110,156
|
105,492
|
124,661
|
Khấu hao tài sản cố định
|
23,958
|
22,703
|
28,361
|
36,389
|
Các khoản dự phòng
|
3,738
|
-979
|
-421
|
1,648
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-166
|
-672
|
-1,338
|
-823
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-23,867
|
-17,519
|
-17,610
|
-18,239
|
Chi phí lãi vay
|
28,431
|
22,657
|
26,384
|
39,356
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
143,249
|
136,346
|
473,959
|
182,991
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
119,245
|
-130,873
|
-34,914
|
26,550
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-126,093
|
371,725
|
-128,971
|
133,182
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
32,314
|
-104,535
|
-242,654
|
17,195
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-3,641
|
-5,206
|
-4,857
|
6,782
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-27,677
|
-22,602
|
-26,438
|
-39,471
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-25,686
|
-26,325
|
-28,686
|
-29,425
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-93,310
|
11,104
|
-729
|
-516
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-45,043
|
-6,381
|
-18,340
|
-18,769
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
282
|
250
|
-
|
150
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-70,000
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21,451
|
17,235
|
17,610
|
18,102
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-38,417
|
-155,569
|
-49,618
|
-552,605
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,685,241
|
1,152,102
|
1,695,895
|
1,451,546
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,661,246
|
-1,213,780
|
-1,658,585
|
-1,917,138
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-62,412
|
-93,891
|
-86,928
|
-87,013
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-29,387
|
63,951
|
-45,320
|
-266,757
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
108,334
|
44,262
|
88,252
|
354,654
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
173
|
120
|
1,330
|
355
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
79,121
|
108,334
|
44,262
|
88,252
|