Công Ty
CLM ( HNX )
19 ()
  -  Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 34,218 67,666 -32,172
     Lợi nhuận trước thuế: 17,103 16,500 15,598
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng -67 1,261 -11,663
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 133 1,073 744
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -4,371 -3,199 -6,633
    Chi phí lãi vay 5,772 10,589 8,476
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 24,917 32,797 13,022
    Tăng, giảm các khoản phải thu 5,209 -78,135 82,484
    Tăng, giảm hàng tồn kho 38,217 57,908 50,070
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -26,059 73,407 -152,530
    Tăng, giảm chi phí trả trước 3,544 1,728 -6,799
    Tiền lãi vay đã trả -5,790 -10,660 -8,457
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,674 -5,310 -5,387
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 1,907 917 3,130
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,181 -2,225 -1,430
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 222 - 256
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,867 3,141 4,304
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -20,600 -83,926 10,739
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 342,049 904,369 505,031
     Tiền chi trả nợ gốc vay -353,951 -977,344 -484,551
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8,698 -10,950 -9,742
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 15,524 -15,343 -18,304
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 15,192 30,533 48,830
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -20 2 7
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 48,658 30,696 15,192 30,533
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015