|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
34,218
|
67,666
|
-32,172
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
17,103
|
16,500
|
15,598
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-67
|
1,261
|
-11,663
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
133
|
1,073
|
744
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4,371
|
-3,199
|
-6,633
|
Chi phí lãi vay
|
5,772
|
10,589
|
8,476
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,917
|
32,797
|
13,022
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5,209
|
-78,135
|
82,484
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
38,217
|
57,908
|
50,070
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26,059
|
73,407
|
-152,530
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
3,544
|
1,728
|
-6,799
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-5,790
|
-10,660
|
-8,457
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,674
|
-5,310
|
-5,387
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
1,907
|
917
|
3,130
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,181
|
-2,225
|
-1,430
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
222
|
-
|
256
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,867
|
3,141
|
4,304
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-20,600
|
-83,926
|
10,739
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
342,049
|
904,369
|
505,031
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-353,951
|
-977,344
|
-484,551
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,698
|
-10,950
|
-9,742
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
15,524
|
-15,343
|
-18,304
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
15,192
|
30,533
|
48,830
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-20
|
2
|
7
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
48,658
|
30,696
|
15,192
|
30,533
|