Công Ty
CLM ( HNX )
19 ()
  -  Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 541,637 579,407 580,176
TÀI SẢN NGẮN HẠN 415,779 441,743 437,557
Tiền và các khoản tương đương tiền 30,696 15,192 30,533
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 16,388 7,998
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,012 906 554
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 11,555 2,459 6,200
Chi phí trả trước ngắn hạn 11,479 2,395 3,239
Thuế GTGT được khấu trừ - - 2,714
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 77 65 246
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 125,858 137,664 142,619
Các khoản phải thu dài hạn - 22,328 25,534
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 22,328 25,534
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 1,270 1,270
Tài sản cố định hữu hình 1,294 1,683 2,474
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 16,860 17,406 16,615
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 3,443 4,326
Chi phí trả trước dài hạn - 3,443 4,326
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 541,637 579,407 580,176
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 397,210 437,972 450,282
Nợ ngắn hạn 363,800 388,524 386,316
Vay và nợ ngắn hạn 19,202 15,104 73,080
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,408 1,819 1,871
Phải trả công nhân viên 3,650 2,690 3,671
Chi phí phải trả 1,784 463 506
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 33,410 49,448 63,966
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 28,132 44,132 59,132
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 144,427 141,435 129,894
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 4,122 4,122 4,122
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 13,643 11,541 -
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 423 718 4,786
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015