Công Ty
DDM ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 752,735 896,136 972,524
TÀI SẢN NGẮN HẠN 52,009 43,694 42,601
Tiền và các khoản tương đương tiền 8,247 6,245 10,631
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 806 106 300
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 2,992 339
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 9,059 5,675 4,755
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 8,959 7,937 7,943
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,055 497 751
Thuế GTGT được khấu trừ 6,902 7,438 7,191
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2 2 2
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 700,726 852,442 929,922
Các khoản phải thu dài hạn - 185,515 186,700
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 185,515 186,700
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 1,287 1,287
Tài sản cố định hữu hình 648,656 648,656 729,070
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 605,446 615,545 535,145
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 391 391 1,218
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 1,165
Tài sản dài hạn khác - 17,880 11,768
Chi phí trả trước dài hạn - 17,880 11,768
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 1,165
NGUỒN VỐN 752,735 896,136 972,524
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,384,863 1,439,907 1,408,192
Nợ ngắn hạn 64,791 88,661 69,251
Vay và nợ ngắn hạn 22,710 48,115 29,471
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,147 628 400
Phải trả công nhân viên 13,187 9,433 13,181
Chi phí phải trả - - 209
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 1,320,072 1,351,246 1,338,941
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 11,013 346,883 312,408
Vay và nợ dài hạn 650,586 705,136 726,845
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -632,128 -543,771 -435,669
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 4,621 4,621 4,621
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -0 -0 -0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -9,738
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -769,235 -680,142 -562,301
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1 1 1
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 997 736 - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015