Công Ty
NDX ( HNX )
11 ()
  -  CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 164,128 165,043 139,610 181,480
TÀI SẢN NGẮN HẠN 120,994 118,589 107,855 160,475
Tiền và các khoản tương đương tiền 38,804 4,270 6,790 3,847
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,027 9,365 10,464 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 113,779
Trả trước cho người bán - 40 40 23
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 15,117 25,235 20,227 20,615
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,070 1,303 1,247 491
Chi phí trả trước ngắn hạn 725 434 577 333
Thuế GTGT được khấu trừ - 799 563 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 345 69 107 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 158
TÀI SẢN DÀI HẠN 43,134 46,453 31,754 21,005
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - 45,863 -
Tài sản cố định hữu hình 29,781 32,229 23,383 12,287
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 29,657 25,455 22,480 19,787
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 6,479 6,479 6,479 8,408
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 304 618 861 -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,128 1,031 310
Chi phí trả trước dài hạn - 1,128 1,031 310
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 164,128 165,043 139,610 181,480
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 91,703 104,486 88,233 130,238
Nợ ngắn hạn 83,973 93,840 81,064 127,323
Vay và nợ ngắn hạn 17,075 23,807 21,517 10,574
Phải trả người bán - - - 4,129
Người mua trả tiền trước - - - 1,312
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 870 13 158 902
Phải trả công nhân viên 1,368 1,068 365 399
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 51,224 110,336
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 7,730 10,645 7,168 2,915
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 5
Vay và nợ dài hạn 7,730 10,645 7,168 2,910
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 72,425 60,557 51,377 51,242
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 44,084
Thặng dư vốn cổ phần 250 250 250 250
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 632
Quỹ dự phòng tài chính - - - 641
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 17,445 10,437 5,771 5,635
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,092 734 -306 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015