Công Ty
TTZ ( HNX )
2 ()
  -  CTCP Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 96,247 110,410 67,068 63,364
TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,835 80,203 49,758 47,803
Tiền và các khoản tương đương tiền 886 12,690 1,345 2,276
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 4,526
Trả trước cho người bán - 621 2,366 15,491
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,900 - 20 -
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 7,703 2,436 1,309 4,510
Chi phí trả trước ngắn hạn 6,385 968 1,303 434
Thuế GTGT được khấu trừ 1,318 1,468 6 426
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 3,650
TÀI SẢN DÀI HẠN 52,412 30,207 17,310 15,561
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình 23,273 30,172 16,752 15,363
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 11,609 8,411 6,044 4,740
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,389 - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 35 541 198
Chi phí trả trước dài hạn - 35 541 198
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 147 - 17 -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 96,247 110,410 67,068 63,364
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 17,241 31,302 9,228 7,708
Nợ ngắn hạn 16,527 31,302 9,228 7,708
Vay và nợ ngắn hạn 3,805 5,174 - -
Phải trả người bán - - - 6,282
Người mua trả tiền trước - - - 555
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,269 2,199 1,432 803
Phải trả công nhân viên 99 - 192 -
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 69
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 714 - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 714 - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 79,007 79,109 57,840 55,656
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 52,500
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 9,007 9,109 5,340 3,156
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015