Công Ty
ASA ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần ASA
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 135,229 146,871 126,736
TÀI SẢN NGẮN HẠN 63,146 72,761 52,661
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,234 3,086 5,581
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 205 251
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,263 430 59
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 167 273 876
Chi phí trả trước ngắn hạn 94 28 -
Thuế GTGT được khấu trừ 65 175 876
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 8 69 -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 72,083 74,110 74,075
Các khoản phải thu dài hạn - 70,000 70,000
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 70,000 70,000
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 58 58
Tài sản cố định hữu hình 2,034 3,970 4,004
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 7,321 6,903 6,636
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - 101 -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 39 71
Chi phí trả trước dài hạn - 39 71
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 135,229 146,871 126,736
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 30,330 42,616 22,892
Nợ ngắn hạn 30,330 42,363 22,638
Vay và nợ ngắn hạn - 1,029 1,922
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 52 18 226
Phải trả công nhân viên - 176 112
Chi phí phải trả - 0 -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,331
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - 254 254
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - 254 254
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 104,899 104,255 103,844
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 4,301 3,657 3,246
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - 281 317
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015