Công Ty
KHL ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 113,131 197,821 184,047 182,772
TÀI SẢN NGẮN HẠN 28,979 90,319 72,901 68,571
Tiền và các khoản tương đương tiền 47 62 150 666
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 6,000 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 11,362 10,407 9,826
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,547 5,353 8,749 2,518
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 9,548 63 48 16,464
Chi phí trả trước ngắn hạn 8,561 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 987 1 1 1
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 47 47 74
Tài sản ngắn hạn khác - 15 - 16,389
TÀI SẢN DÀI HẠN 84,152 107,503 111,146 114,200
Các khoản phải thu dài hạn - - 50,000 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - 50,000 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 36 36 36
Tài sản cố định hữu hình 5,997 23,363 26,103 28,207
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 19,324 26,904 24,164 21,460
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 702 791 873 956
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 5,259 5,259 5,227
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 50,015
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - 50,004 - 0
Tài sản dài hạn khác - 28,085 28,895 29,795
Chi phí trả trước dài hạn - 28,085 28,895 29,795
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 50,004 - 0
NGUỒN VỐN 113,131 197,821 184,047 182,772
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 66,547 92,664 66,816 62,800
Nợ ngắn hạn 66,547 92,664 66,681 47,599
Vay và nợ ngắn hạn 21,428 20,953 20,795 5,729
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - 2,195
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 13,530 9,241 10,283 9,566
Phải trả công nhân viên 1,609 1,359 1,105 851
Chi phí phải trả 1,822 3,713 1,822 1,822
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 5,755 4,370
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - 135 15,201
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 135 135
Vay và nợ dài hạn - - 20,795 15,066
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 46,584 105,157 117,231 119,971
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 120,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 1,092
Quỹ dự phòng tài chính - - - 70
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -74,577 -16,004 -3,931 -1,190
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 93 93 93 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015