|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
154,648
|
133,437
|
133,547
|
148,304
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
108,757
|
85,746
|
84,476
|
93,728
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,646
|
2,481
|
1,419
|
2,987
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
29,178
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
222
|
1,089
|
156
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
289
|
433
|
159
|
184
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
728
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-728
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
1,330
|
1,172
|
626
|
1,363
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
506
|
75
|
118
|
271
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
318
|
1,047
|
439
|
698
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
506
|
49
|
69
|
49
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
345
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
45,891
|
47,691
|
49,070
|
54,575
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
803
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
803
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
5,138
|
5,542
|
5,440
|
5,288
|
Tài sản cố định hữu hình
|
43,863
|
46,436
|
46,743
|
51,005
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
83,522
|
76,649
|
70,222
|
64,086
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,273
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
150
|
-
|
83
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
195
|
-
|
-
|
1,580
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
255
|
441
|
990
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
255
|
441
|
990
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
195
|
-
|
-
|
1,580
|
NGUỒN VỐN
|
154,648
|
133,437
|
133,547
|
148,304
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
77,977
|
59,970
|
65,873
|
83,226
|
Nợ ngắn hạn
|
77,119
|
58,353
|
61,329
|
75,400
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
59,390
|
35,056
|
45,244
|
60,544
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
10,408
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
15
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
291
|
293
|
270
|
74
|
Phải trả công nhân viên
|
3,591
|
2,572
|
1,417
|
1,223
|
Chi phí phải trả
|
414
|
339
|
304
|
892
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
1,233
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
858
|
1,617
|
4,544
|
7,825
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
585
|
Vay và nợ dài hạn
|
769
|
1,439
|
4,114
|
7,240
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
76,671
|
73,467
|
67,674
|
65,078
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
67,455
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
3,194
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
1,741
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
4,127
|
1,026
|
-4,768
|
-7,363
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
131
|
86
|
114
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|