Công Ty
SDK ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 78,506 73,832 77,962 70,431
TÀI SẢN NGẮN HẠN 54,074 48,924 54,215 52,554
Tiền và các khoản tương đương tiền 9,055 6,827 6,926 6,846
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 17,625
Trả trước cho người bán 1,319 698 33 630
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 71 23 57 4
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 502
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -502
Tài sản ngắn hạn khác 252 154 1,373 1,366
Chi phí trả trước ngắn hạn - - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 78 - 1,093 1,125
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 175 154 280 235
Tài sản ngắn hạn khác - - - 6
TÀI SẢN DÀI HẠN 24,432 24,908 23,747 17,877
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 3,707 2,767 2,372 2,188
Tài sản cố định hữu hình 22,889 22,963 23,747 16,320
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 68,590 65,443 62,311 59,987
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 1,543 1,945 - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - 1,557
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 78,506 73,832 77,962 70,431
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 26,512 22,419 30,461 29,218
Nợ ngắn hạn 26,512 22,419 30,461 29,218
Vay và nợ ngắn hạn 8,476 6,295 11,223 11,209
Phải trả người bán - - - 7,861
Người mua trả tiền trước - - - 2,299
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 128 498 37 120
Phải trả công nhân viên 7,728 6,414 6,445 7,081
Chi phí phải trả 227 171 119 120
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 521 443
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 51,994 51,413 47,500 41,213
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 26,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 5,564
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,767
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 17,198 16,616 12,703 7,882
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 175 454 134 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015