Công Ty
MTP ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Dược Medipharco
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 492,385 453,111 382,151
TÀI SẢN NGẮN HẠN 453,159 410,758 334,005
Tiền và các khoản tương đương tiền 8,738 13,271 28,561
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 1,094 872 1,116
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 453 713 199
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 8,857 6,351 4,668
Chi phí trả trước ngắn hạn - - 43
Thuế GTGT được khấu trừ 8,817 6,344 4,597
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 40 6 28
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 39,226 42,354 48,147
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - - -
Tài sản cố định hữu hình 30,491 32,106 35,297
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 59,065 55,022 50,923
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 375 1,875 3,425
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 217 84 297
Chi phí trả trước dài hạn 217 84 297
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,143 2,289 3,128
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 492,385 453,111 382,151
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 424,688 386,577 319,155
Nợ ngắn hạn 414,165 372,419 303,957
Vay và nợ ngắn hạn 285,352 260,923 257,758
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,191 642 1,149
Phải trả công nhân viên 3,063 4,597 5,799
Chi phí phải trả 537 459 635
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 275 539
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 10,523 14,158 15,198
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 10,523 14,158 15,198
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 67,697 - -
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 4 4 4
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -92 -92 -92
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,321 909 520
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,942 1,954 1,148
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 20,264 22,138 20,395
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015