Công Ty
WTC ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Vận tải Thủy Vinacomin
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 80,376 89,547 410,555
TÀI SẢN NGẮN HẠN 25,778 27,088 29,288
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,028 3,483 13,781
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 1,519
Trả trước cho người bán 251 233 19
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 572 1,941 141
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 906 938 2,086
Chi phí trả trước ngắn hạn 883 938 910
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 22 - 38
Tài sản ngắn hạn khác - - 1,139
TÀI SẢN DÀI HẠN 54,598 62,459 381,267
Các khoản phải thu dài hạn 17 17 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 17 17 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 173 173 173
Tài sản cố định hữu hình 46,324 53,791 375,723
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 45,156 37,689 148,933
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - 28 62
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 17
Tài sản dài hạn khác 8,257 8,623 5,465
Chi phí trả trước dài hạn 8,257 8,623 5,465
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 17
NGUỒN VỐN 80,376 89,547 410,555
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 102,239 124,450 446,480
Nợ ngắn hạn 96,969 112,222 85,185
Vay và nợ ngắn hạn 32,733 59,388 11,250
Phải trả người bán - - 59,691
Người mua trả tiền trước - - 8,162
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 656 1,231 454
Phải trả công nhân viên 2,505 1,413 3,251
Chi phí phải trả 576 39 -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,608
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 5,270 12,228 361,294
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 5,270 12,228 361,294
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -21,863 -34,903 -35,925
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 100,000
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 2,340
Quỹ dự phòng tài chính - - 1,323
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -126,260 -139,300 -140,322
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015