|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
569,331
|
597,709
|
466,242
|
461,160
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
478,328
|
510,543
|
373,354
|
355,535
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
99,730
|
95,716
|
55,105
|
39,285
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
32,320
|
35,821
|
53,552
|
54,996
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
131,533
|
Trả trước cho người bán
|
5,210
|
40,863
|
19,838
|
4,435
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
9,545
|
11,254
|
11,978
|
6,462
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
10,442
|
9,291
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-10,442
|
-9,291
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
18,750
|
70,610
|
64,100
|
74,553
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,365
|
2,321
|
2,295
|
2,844
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
3,403
|
5,893
|
4,011
|
2,417
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
39
|
5,302
|
700
|
607
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
12,943
|
57,094
|
57,094
|
68,685
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
91,004
|
87,166
|
92,889
|
105,625
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
3,091
|
2,570
|
2,443
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
3,091
|
2,570
|
2,443
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
1,846
|
1,976
|
2,081
|
3,621
|
Tài sản cố định hữu hình
|
49,421
|
48,663
|
51,201
|
55,177
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
27,422
|
22,596
|
18,244
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
28,459
|
29,630
|
30,627
|
31,799
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
2,879
|
Tài sản dài hạn khác
|
2,847
|
2,801
|
3,236
|
4,421
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
2,847
|
2,801
|
3,236
|
4,421
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
503
|
581
|
697
|
1,876
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
2,879
|
NGUỒN VỐN
|
569,331
|
597,709
|
466,242
|
461,160
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
246,660
|
311,211
|
221,207
|
210,645
|
Nợ ngắn hạn
|
206,655
|
299,414
|
211,523
|
160,154
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
5,516
|
55,291
|
26,118
|
20,612
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
30,849
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
41,216
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
15,426
|
8,533
|
7,847
|
10,073
|
Phải trả công nhân viên
|
15,602
|
16,905
|
8,131
|
3,578
|
Chi phí phải trả
|
22,297
|
13,766
|
13,165
|
8,284
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
64,926
|
-
|
67,953
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
40,006
|
11,797
|
9,684
|
50,491
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
2,369
|
-
|
-
|
2,816
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
33,000
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
28,377
|
10,172
|
1,355
|
1,802
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
322,671
|
286,499
|
245,035
|
197,865
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
127,712
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-16
|
-16
|
-16
|
-16
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-28,686
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
124,395
|
136,854
|
104,248
|
92,515
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
4,788
|
4,507
|
4,522
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
36,330
|
31,975
|
45,008
|
52,650
|