Công Ty
VTI ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Sản Xuất - XNK Dệt May
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 84,880 135,597 249,361
TÀI SẢN NGẮN HẠN 79,995 130,495 243,762
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,226 6,459 25,537
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,500 11,000 11,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 502 486 747
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,181 1,031 1,455
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 46
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -46
Tài sản ngắn hạn khác 472 2,312 3,524
Chi phí trả trước ngắn hạn 42 3 47
Thuế GTGT được khấu trừ 295 2,174 2,593
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 135 135 182
Tài sản ngắn hạn khác - - 703
TÀI SẢN DÀI HẠN 4,885 5,102 5,599
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 438 320 410
Tài sản cố định hữu hình 2,685 2,902 3,166
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 4,756 4,508 4,836
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - 413
Đầu tư dài hạn khác - - 2,015
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 6
Chi phí trả trước dài hạn - - 6
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 84,880 135,597 249,361
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 281,815 280,475 339,953
Nợ ngắn hạn 124,620 134,708 288,877
Vay và nợ ngắn hạn 67,858 91,607 214,130
Phải trả người bán - - 45,284
Người mua trả tiền trước - - 10,494
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,806 1,273 -
Phải trả công nhân viên 215 302 596
Chi phí phải trả 22,726 12,528 10,856
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 7,515
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 157,195 145,767 51,075
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 157,195 145,767 51,075
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -196,935 -144,878 -90,592
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 42,798 - 42,798
Thặng dư vốn cổ phần 780 780 780
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 890
Quỹ dự phòng tài chính - - 260
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -241,662 -189,606 -135,319
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2 2 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015