|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,773,631
|
1,155,845
|
1,092,715
|
1,029,539
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
977,543
|
721,079
|
744,701
|
719,282
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
106,457
|
100,127
|
87,842
|
178,550
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
183,046
|
15,393
|
103,568
|
3,283
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
207,324
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
121,056
|
54,730
|
-
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
29,949
|
35,083
|
33,627
|
7,444
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
576
|
1,032
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-576
|
-1,032
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
150,849
|
3,818
|
5,031
|
15,879
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
142,644
|
450
|
519
|
1,887
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
7,241
|
2,496
|
3,708
|
2,762
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
965
|
873
|
804
|
93
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
11,137
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
796,088
|
434,766
|
348,013
|
310,256
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
80
|
76
|
20,427
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
80
|
76
|
20,427
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
16,837
|
9,262
|
6,903
|
Tài sản cố định hữu hình
|
195,155
|
199,270
|
192,041
|
172,622
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
310,845
|
285,235
|
255,051
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
72,353
|
70,754
|
71,340
|
68,992
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
423,884
|
76,033
|
15,229
|
4,423
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
27,712
|
20,725
|
17,771
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
27,712
|
20,725
|
17,771
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
220
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,773,631
|
1,155,845
|
1,092,715
|
1,029,539
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
378,317
|
219,929
|
185,884
|
232,902
|
Nợ ngắn hạn
|
343,855
|
198,131
|
156,439
|
200,327
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
112,795
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
8,202
|
14,452
|
13,002
|
8,824
|
Phải trả công nhân viên
|
22,819
|
18,859
|
21,958
|
29,207
|
Chi phí phải trả
|
82,413
|
68,531
|
41,823
|
46,055
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
1,747
|
923
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
34,461
|
21,798
|
29,445
|
32,575
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
34,411
|
21,721
|
29,445
|
32,575
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,395,314
|
935,916
|
906,831
|
796,636
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
263,115
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
601,241
|
297,714
|
297,734
|
238,958
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-219
|
-124
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
96,281
|
91,555
|
85,050
|
80,229
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
507
|
4,438
|
7,866
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|