Công Ty
IMP ( HSX )
44 ()
  -  Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,773,631 1,155,845 1,092,715 1,029,539
TÀI SẢN NGẮN HẠN 977,543 721,079 744,701 719,282
Tiền và các khoản tương đương tiền 106,457 100,127 87,842 178,550
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 183,046 15,393 103,568 3,283
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 207,324
Trả trước cho người bán - 121,056 54,730 -
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 29,949 35,083 33,627 7,444
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 576 1,032
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -576 -1,032
Tài sản ngắn hạn khác 150,849 3,818 5,031 15,879
Chi phí trả trước ngắn hạn 142,644 450 519 1,887
Thuế GTGT được khấu trừ 7,241 2,496 3,708 2,762
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 965 873 804 93
Tài sản ngắn hạn khác - - - 11,137
TÀI SẢN DÀI HẠN 796,088 434,766 348,013 310,256
Các khoản phải thu dài hạn - 80 76 20,427
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 80 76 20,427
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 16,837 9,262 6,903
Tài sản cố định hữu hình 195,155 199,270 192,041 172,622
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 310,845 285,235 255,051 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 72,353 70,754 71,340 68,992
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 423,884 76,033 15,229 4,423
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 27,712 20,725 17,771
Chi phí trả trước dài hạn - 27,712 20,725 17,771
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - 220
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,773,631 1,155,845 1,092,715 1,029,539
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 378,317 219,929 185,884 232,902
Nợ ngắn hạn 343,855 198,131 156,439 200,327
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 112,795
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 8,202 14,452 13,002 8,824
Phải trả công nhân viên 22,819 18,859 21,958 29,207
Chi phí phải trả 82,413 68,531 41,823 46,055
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,747 923
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 34,461 21,798 29,445 32,575
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 34,411 21,721 29,445 32,575
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,395,314 935,916 906,831 796,636
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 263,115
Thặng dư vốn cổ phần 601,241 297,714 297,734 238,958
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -219 -124 - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 96,281 91,555 85,050 80,229
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 507 4,438 7,866 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015