Công Ty
SBA ( HSX )
13 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Ba
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,385,650 1,402,885 1,456,557 1,448,045
TÀI SẢN NGẮN HẠN 131,704 86,739 102,433 62,806
Tiền và các khoản tương đương tiền 52,623 14,820 838 4,522
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 41,060
Trả trước cho người bán - 3,359 4,171 4,486
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 15,496 12,789 8,494 7,190
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,267 5,268 843 4,301
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,723 4,847 86 2,995
Thuế GTGT được khấu trừ 507 421 757 624
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 38 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 682
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,253,946 1,316,146 1,354,125 1,385,238
Các khoản phải thu dài hạn - 2,004 2,004 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,004 2,004 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 293 242 242
Tài sản cố định hữu hình 1,230,022 1,290,233 1,328,523 1,360,553
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 370,785 309,855 271,540 234,355
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 5,175 5,182 5,203 5,243
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,721 5,691 5,691 13,843
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 2,964
Tài sản dài hạn khác - 13,037 12,704 2,635
Chi phí trả trước dài hạn - 13,037 12,704 2,635
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 2,964
NGUỒN VỐN 1,385,650 1,402,885 1,456,557 1,448,045
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 671,747 714,301 781,744 762,198
Nợ ngắn hạn 157,013 130,397 128,870 136,220
Vay và nợ ngắn hạn 67,870 67,720 59,830 105,617
Phải trả người bán - - - 6,789
Người mua trả tiền trước - - - 398
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 17,391 18,771 23,696 6,286
Phải trả công nhân viên 3,332 1,170 3,853 2,270
Chi phí phải trả 9,647 8,780 4,734 4,021
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 28,562 9,413
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 514,734 583,904 652,874 625,978
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 514,734 583,904 652,874 625,978
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 713,903 688,584 674,813 685,847
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 604,883
Thặng dư vốn cổ phần -95 -95 -95 -95
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -1,590 -1,589 -1,589 -1,589
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 4,928
Quỹ dự phòng tài chính - - - 5,493
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 88,314 64,207 51,770 67,536
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,396 1,520 1,376 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015