|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,385,650
|
1,402,885
|
1,456,557
|
1,448,045
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
131,704
|
86,739
|
102,433
|
62,806
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52,623
|
14,820
|
838
|
4,522
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
41,060
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
3,359
|
4,171
|
4,486
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
15,496
|
12,789
|
8,494
|
7,190
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
3,267
|
5,268
|
843
|
4,301
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,723
|
4,847
|
86
|
2,995
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
507
|
421
|
757
|
624
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
38
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
682
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,253,946
|
1,316,146
|
1,354,125
|
1,385,238
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
2,004
|
2,004
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
2,004
|
2,004
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
293
|
242
|
242
|
Tài sản cố định hữu hình
|
1,230,022
|
1,290,233
|
1,328,523
|
1,360,553
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
370,785
|
309,855
|
271,540
|
234,355
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
5,175
|
5,182
|
5,203
|
5,243
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8,721
|
5,691
|
5,691
|
13,843
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
2,964
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
13,037
|
12,704
|
2,635
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
13,037
|
12,704
|
2,635
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
2,964
|
NGUỒN VỐN
|
1,385,650
|
1,402,885
|
1,456,557
|
1,448,045
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
671,747
|
714,301
|
781,744
|
762,198
|
Nợ ngắn hạn
|
157,013
|
130,397
|
128,870
|
136,220
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
67,870
|
67,720
|
59,830
|
105,617
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
6,789
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
398
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
17,391
|
18,771
|
23,696
|
6,286
|
Phải trả công nhân viên
|
3,332
|
1,170
|
3,853
|
2,270
|
Chi phí phải trả
|
9,647
|
8,780
|
4,734
|
4,021
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
28,562
|
9,413
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
514,734
|
583,904
|
652,874
|
625,978
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
514,734
|
583,904
|
652,874
|
625,978
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
713,903
|
688,584
|
674,813
|
685,847
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
604,883
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-95
|
-95
|
-95
|
-95
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-1,590
|
-1,589
|
-1,589
|
-1,589
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
4,928
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
5,493
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
88,314
|
64,207
|
51,770
|
67,536
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,396
|
1,520
|
1,376
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|