Công Ty
LDP ( HNX )
21 ()
  -  Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - LADOPHAR
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 276,043 281,033 252,327 212,052
TÀI SẢN NGẮN HẠN 180,526 193,773 162,705 134,499
Tiền và các khoản tương đương tiền 10,719 6,805 1,992 4,180
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 56,339
Trả trước cho người bán - 2,594 515 269
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,414 2,389 3,317 2,995
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,155 - - 8
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,115 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 40 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 8
TÀI SẢN DÀI HẠN 95,517 87,260 89,622 77,553
Các khoản phải thu dài hạn - 14 14 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 14 14 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 328 376 376
Tài sản cố định hữu hình 83,180 75,829 75,773 48,684
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 57,167 47,560 39,021 31,536
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 4,564 4,745 4,322 4,474
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 2,110 19,304
Bất động sản đầu tư - - - 1,968
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 5
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 12
Tài sản dài hạn khác - 4,877 5,519 3,105
Chi phí trả trước dài hạn - 4,877 5,519 3,105
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 12
NGUỒN VỐN 276,043 281,033 252,327 212,052
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 168,815 184,781 162,955 127,147
Nợ ngắn hạn 146,592 170,475 145,058 108,393
Vay và nợ ngắn hạn 52,609 39,825 23,965 5,383
Phải trả người bán - - - 90,781
Người mua trả tiền trước - - - 511
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,144 1,542 1,710 2,397
Phải trả công nhân viên 1,855 2,434 632 6,187
Chi phí phải trả 194 317 63 -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 921 851
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 22,223 14,306 17,897 18,753
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 5,372 5,280 5,272 5,995
Vay và nợ dài hạn 15,020 7,436 12,625 12,758
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 107,228 96,253 - 84,905
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 34,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -0 -0 -0 -0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 28,643
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,400
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 14,626 19,767 17,699 18,582
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 907 886 1,293 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015