Công Ty
DNY ( UPCOM)
2 ()
  -  Công ty Cổ phần Thép DANA - Ý
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 2,205,499 2,321,560 2,470,229
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,233,092 1,285,318 1,422,054
Tiền và các khoản tương đương tiền 81,846 48,877 24,523
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,384 15,563 2,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 35,679 15,841
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 4,063 5,882 5,598
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 37,141 8,879 33,118
Chi phí trả trước ngắn hạn 28,474 4,036 1,826
Thuế GTGT được khấu trừ 6,126 4,312 31,072
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2,541 531 220
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 972,408 1,036,243 1,048,175
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 5,935 5,696
Tài sản cố định hữu hình 673,097 823,831 650,231
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 784,984 629,626 473,880
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 68,003 68,014 67,970
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 221,721 135,658 325,438
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 7,139 2,937
Chi phí trả trước dài hạn - 7,139 2,937
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 2,205,499 2,321,560 2,470,229
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,816,045 1,973,593 2,113,177
Nợ ngắn hạn 1,194,389 1,273,845 1,407,339
Vay và nợ ngắn hạn 491,614 668,192 750,108
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 17,654 4,607 6,320
Phải trả công nhân viên 13,792 9,168 9,188
Chi phí phải trả 506 722 1,003
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 621,656 699,748 705,838
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 68,768 25,000
Vay và nợ dài hạn 551,656 575,980 680,838
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 389,455 347,967 357,052
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 97,727 54,156 64,067
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 631 -871 228
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015