Công Ty
HTC ( HNX )
25 ()
  -  Công ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 466,596 402,857 389,240 429,639
TÀI SẢN NGẮN HẠN 175,201 192,576 200,734 319,021
Tiền và các khoản tương đương tiền 38,967 45,468 140,216 96,724
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 116,740 135,788 20,050 24,307
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 3,345
Trả trước cho người bán - 657 1,319 605
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,042 1,613 1,258 4,720
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 45
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -45
Tài sản ngắn hạn khác 9,048 729 800 5,156
Chi phí trả trước ngắn hạn 7,471 491 217 514
Thuế GTGT được khấu trừ - - 582 4,493
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,578 238 1 138
Tài sản ngắn hạn khác - - - 12
TÀI SẢN DÀI HẠN 291,395 210,281 188,506 110,618
Các khoản phải thu dài hạn - - 6,957 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - 6,957 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 166 131 117
Tài sản cố định hữu hình 6,950 9,026 9,373 8,926
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 22,089 20,088 19,972 16,766
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 13,927 14,248 14,569 14,890
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,230 50 454 13,226
Bất động sản đầu tư - - - 35,950
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 29,040
Đầu tư dài hạn khác - - - 7,064
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 172,951 107,783 88,549 -
Tài sản dài hạn khác - 7,802 6,501 720
Chi phí trả trước dài hạn - 7,802 6,501 720
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - 801
Tài sản dài hạn khác 172,951 107,783 88,549 -
NGUỒN VỐN 466,596 402,857 389,240 429,639
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 234,948 186,321 214,804 272,525
Nợ ngắn hạn 130,316 34,273 61,785 171,159
Vay và nợ ngắn hạn 99,011 - - -
Phải trả người bán - - - 8,660
Người mua trả tiền trước - - - 87,702
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,191 2,406 1,588 4,584
Phải trả công nhân viên 9,782 12,562 8,616 7,853
Chi phí phải trả 324 147 117 -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 3,703 50,663
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 104,632 152,048 153,019 101,366
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 54,262 2,923
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 231,648 216,537 174,437 157,115
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 52,500
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 50,965
Quỹ dự phòng tài chính - - - 5,250
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 32,016 67,691 30,405 32,878
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,747 6,354 9,230 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015