Công Ty
MCC ( HNX )
11 ()
  -  Công ty Cổ phần Gạch ngói Cao cấp
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 96,402 74,828 66,807 61,934
TÀI SẢN NGẮN HẠN 32,546 37,024 25,801 26,935
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,888 12,571 9,691 9,726
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 6,000 - 1,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 299
Trả trước cho người bán 80 49 75 147
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác - 145 266 67
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,229 167 499 2,380
Chi phí trả trước ngắn hạn 712 158 487 1,508
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 675 9 12 27
Tài sản ngắn hạn khác 842 - - 844
TÀI SẢN DÀI HẠN 63,857 37,804 41,006 34,999
Các khoản phải thu dài hạn 313 283 255 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 313 283 255 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 31 31 796
Tài sản cố định hữu hình 5,741 6,386 6,586 6,589
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 15,285 13,995 12,452 10,977
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 232
Tài sản dài hạn khác 57,236 30,562 33,377 27,769
Chi phí trả trước dài hạn 57,236 30,562 33,377 27,769
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 567 573 787 409
Tài sản dài hạn khác - - - 232
NGUỒN VỐN 96,402 74,828 66,807 61,934
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 27,256 8,221 6,579 7,667
Nợ ngắn hạn 26,750 7,803 6,310 7,661
Vay và nợ ngắn hạn 7,949 - - -
Phải trả người bán - - - 1,132
Người mua trả tiền trước - - - 2,866
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,969 3,865 3,498 2,193
Phải trả công nhân viên 230 62 173 -
Chi phí phải trả 1,385 213 282 272
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 578 453
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 506 418 268 6
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 506 389 265 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 69,147 66,607 60,439 54,267
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 46,683
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -730 -730 -730 -730
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 5,753
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 4,239 9,166 7,430 2,561
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 834 982 817 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015