|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
96,402
|
74,828
|
66,807
|
61,934
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
32,546
|
37,024
|
25,801
|
26,935
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,888
|
12,571
|
9,691
|
9,726
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
6,000
|
-
|
1,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
299
|
Trả trước cho người bán
|
80
|
49
|
75
|
147
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
-
|
145
|
266
|
67
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
2,229
|
167
|
499
|
2,380
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
712
|
158
|
487
|
1,508
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
675
|
9
|
12
|
27
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
842
|
-
|
-
|
844
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
63,857
|
37,804
|
41,006
|
34,999
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
313
|
283
|
255
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
313
|
283
|
255
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
31
|
31
|
796
|
Tài sản cố định hữu hình
|
5,741
|
6,386
|
6,586
|
6,589
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
15,285
|
13,995
|
12,452
|
10,977
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
232
|
Tài sản dài hạn khác
|
57,236
|
30,562
|
33,377
|
27,769
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
57,236
|
30,562
|
33,377
|
27,769
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
567
|
573
|
787
|
409
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
232
|
NGUỒN VỐN
|
96,402
|
74,828
|
66,807
|
61,934
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
27,256
|
8,221
|
6,579
|
7,667
|
Nợ ngắn hạn
|
26,750
|
7,803
|
6,310
|
7,661
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
7,949
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
1,132
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
2,866
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,969
|
3,865
|
3,498
|
2,193
|
Phải trả công nhân viên
|
230
|
62
|
173
|
-
|
Chi phí phải trả
|
1,385
|
213
|
282
|
272
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
578
|
453
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
506
|
418
|
268
|
6
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
506
|
389
|
265
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
69,147
|
66,607
|
60,439
|
54,267
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
46,683
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-730
|
-730
|
-730
|
-730
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
5,753
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
4,239
|
9,166
|
7,430
|
2,561
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
834
|
982
|
817
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|