Công Ty
TAG ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,411,943 938,847 648,914
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,142,656 785,680 528,923
Tiền và các khoản tương đương tiền 65,506 70,832 28,323
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 308 300 19,531
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 5,667 7,163 7,932
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 23,033 4,191 2,779
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - 6,227 -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -6,227 -
Tài sản ngắn hạn khác 82,152 76,575 52,207
Chi phí trả trước ngắn hạn 14,070 28,012 15,927
Thuế GTGT được khấu trừ 68,082 48,208 32,641
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 2,637
Tài sản ngắn hạn khác - 355 1,003
TÀI SẢN DÀI HẠN 269,287 153,167 119,991
Các khoản phải thu dài hạn 55,469 42,168 52,049
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 55,469 42,168 52,049
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 9,086 7,264 19,817
Tài sản cố định hữu hình 105,050 60,202 34,723
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 45,583 24,817 14,871
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 2,814 2,931 2,403
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,824 19,118 13,226
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - 42,168 -
Tài sản dài hạn khác 90,130 28,748 17,590
Chi phí trả trước dài hạn 90,130 28,748 17,590
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - 42,168 -
NGUỒN VỐN 1,411,943 938,847 648,914
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,125,659 651,508 375,931
Nợ ngắn hạn 1,122,659 651,508 375,931
Vay và nợ ngắn hạn 504,571 300,948 124,379
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 988 777 5
Phải trả công nhân viên 23,852 18,285 8,980
Chi phí phải trả 14,000 5,326 11,653
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 5,345 21,275
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 3,000 - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 3,000 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 286,284 287,338 272,983
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 7,169 29,770 77,862
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -2,334 -2,334 -2,184
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 22,216 23,225 8,638
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 30 60 76
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015