|
2017
|
2016
|
2014
|
TÀI SẢN
|
13,876,825
|
16,603,015
|
9,025,124
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
9,868,635
|
12,955,531
|
7,057,801
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
205,749
|
617,797
|
492,171
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12,134
|
10,914
|
40,100
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
2,920,559
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
409,106
|
166,393
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
555,704
|
610,397
|
397,988
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
22,364
|
3,811
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-22,364
|
-3,811
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
756,834
|
275,909
|
375,634
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
437,971
|
14,400
|
8,942
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
243,464
|
199,381
|
213,353
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
75,399
|
62,128
|
27,794
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
125,546
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
4,008,190
|
3,647,484
|
1,967,323
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
165,829
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
165,829
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
100,126
|
27,105
|
13,828
|
Tài sản cố định hữu hình
|
2,047,610
|
1,595,773
|
859,230
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,566,121
|
1,304,602
|
763,799
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
111,909
|
106,392
|
90,389
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
850,416
|
846,001
|
264,401
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
526,645
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
9,240
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
871
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
412,743
|
130,029
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
412,743
|
130,029
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
91,965
|
93,072
|
86,519
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
871
|
NGUỒN VỐN
|
13,876,825
|
16,603,015
|
9,025,124
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
11,378,094
|
13,336,279
|
6,171,811
|
Nợ ngắn hạn
|
10,687,471
|
12,255,186
|
5,442,592
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
7,069,726
|
7,649,833
|
4,034,674
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
895,203
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
187,537
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
16,376
|
27,686
|
21,166
|
Phải trả công nhân viên
|
51,791
|
54,879
|
34,245
|
Chi phí phải trả
|
137,183
|
151,099
|
151,082
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
120,352
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
690,623
|
1,081,093
|
729,219
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
15,886
|
Vay và nợ dài hạn
|
671,009
|
1,059,937
|
713,333
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
18,232
|
20,189
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,498,730
|
3,266,736
|
2,361,344
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
1,319,998
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
62,797
|
62,797
|
194,794
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-50,963
|
-50,963
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
118,172
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
111,505
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-423,788
|
304,094
|
616,949
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
32,533
|
33,145
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
631,445
|
671,568
|
491,969
|