Công Ty
ITC ( HSX )
12 ()
  -  Công ty cổ phần đầu tư kinh doanh nhà
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 3,522,377 3,312,883 2,309,047 2,166,000
TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,080,643 2,928,193 1,906,305 1,769,513
Tiền và các khoản tương đương tiền 45,266 50,855 8,562 9,228
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 121,475 192,083 85,358
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 14,259 32,798 23,604 44,961
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 13,327 -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -13,327 -
Tài sản ngắn hạn khác 132,716 3,067 6,696 1,398
Chi phí trả trước ngắn hạn 132,716 2,296 1,127 387
Thuế GTGT được khấu trừ - - 4 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 771 1,689 1,012
Tài sản ngắn hạn khác - - 3,875 -
TÀI SẢN DÀI HẠN 441,735 384,689 402,742 396,487
Các khoản phải thu dài hạn - 4,491 18,162 1,598
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 4,491 18,162 1,598
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,441 1,441 1,409 1,409
Tài sản cố định hữu hình 22,696 16,587 17,267 18,886
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 26,942 24,465 27,736 26,116
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 37,924 37,924 37,924 37,924
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,835 3,636 - -
Bất động sản đầu tư 47,172 49,855 53,569 61,697
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - 52 -
Tài sản dài hạn khác - 174 - -
Chi phí trả trước dài hạn - 174 - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,222 4,234 2,855 3,214
Tài sản dài hạn khác - - 52 -
NGUỒN VỐN 3,522,377 3,312,883 2,309,047 2,166,000
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,943,699 1,789,511 815,107 679,412
Nợ ngắn hạn 1,277,310 942,473 495,815 280,630
Vay và nợ ngắn hạn 661,721 336,757 197,508 141,926
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 14,198 20,598 27,672 29,813
Phải trả công nhân viên 1,054 257 587 892
Chi phí phải trả 70,272 71,169 12,751 9,484
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 149,768 23,445
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 666,388 847,038 319,292 398,782
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 151,090 314,015
Vay và nợ dài hạn 359,755 673,006 158,965 75,096
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 2,696 3,278 3,775 4,209
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,578,678 1,523,371 1,493,940 1,486,588
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 748,683 748,683 974,114 974,114
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -9,825 -9,825 -9,825 -9,825
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 79,061 28,687 -225,431 -232,591
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 927 -262 -86 -475
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 9,969 7,412 6,667 6,475
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015