Công Ty
TIC ( HSX )
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Điện Tây Nguyên
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 259,967 259,159 259,023
TÀI SẢN NGẮN HẠN 81,089 63,155 61,881
Tiền và các khoản tương đương tiền 32,988 786 362
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - 17,358
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 319
Trả trước cho người bán - - -
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 47,914 44,956 43,475
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3 3 10
Chi phí trả trước ngắn hạn 3 - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 3 10
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 178,878 196,003 197,342
Các khoản phải thu dài hạn - 94,103 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 94,103 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 43 43 43
Tài sản cố định hữu hình 1,534 1,781 1,772
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 4,067 3,819 3,594
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 11 26 41
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - 195,391
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 177 53 138
Chi phí trả trước dài hạn 177 53 138
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 259,967 259,159 -
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 30,641 30,687 33,931
Nợ ngắn hạn 30,641 30,687 33,931
Vay và nợ ngắn hạn - - -
Phải trả người bán - - 4
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,004 909 66
Phải trả công nhân viên - - -
Chi phí phải trả 70 38 -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 29,157 33,486
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 229,326 228,472 225,092
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 246,570
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -26,791 -26,791 -26,791
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 5,284
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,097 2,469 29
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 534 441 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015