Công Ty
ABI ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015
TÀI SẢN 1,545,440 1,293,413
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,367,902 918,658
Tiền và các khoản tương đương tiền 114,314 82,765
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 633,725
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn khác - -
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Phải thu về hoạt động bảo hiểm gốc - -
Phải thu của hoạt động nhận tái bảo hiểm - -
Phải thu của hoạt động nhượng tái bảo hiểm - -
Phải thu về hoạt động tài chính - -
Phải thu khác của khách hàng - -
Trả trước cho người bán - -
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác - -
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác - -
Chi phí trả trước ngắn hạn - -
Thuế GTGT được khấu trừ - -
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước - -
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 177,538 374,755
Các khoản phải thu dài hạn - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu dài hạn nội bộ - -
Phải thu dài hạn khác - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định - -
Tài sản cố định hữu hình - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình - 61,787
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - -
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - 228,000
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) - -
Tài sản dài hạn khác - -
Chi phí trả trước dài hạn - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Ký quỹ bảo hiểm - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 1,545,440 1,293,413
NỢ PHẢI TRẢ 943,689 736,373
Nợ ngắn hạn 943,684 734,560
Vay và nợ ngắn hạn - -
Phải trả người bán - -
Phải trả về hoạt động bảo hiểm gốc - -
Phải trả hoàn phí bảo hiểm - -
Phải trả của hoạt động nhận tái bảo hiểm - -
Phải trả của hoạt động nhượng tái bảo hiểm - -
Phải trả khác cho người bán 48,436 47,408
Người mua trả tiền trước 65,116 57,932
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 8,539 8,697
Phải trả công nhân viên 31,508 30,916
Chi phí phải trả - -
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác 9,541 7,990
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn - -
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Phải trả dài hạn khác - -
Vay và nợ dài hạn - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - 1,812
Dự phòng phải trả dài hạn - -
Dự phòng nghiệp vụ - -
Dự phòng phí chưa được hưởng 544,878 411,528
Dự phòng toán học - -
Dự phòng bồi thường 162,958 110,460
Dự phòng dao động lớn - -
Dự phòng chia lãi - -
Dự phòng đảm bảo cân đối - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU 601,751 557,040
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 380,000
Thặng dư vốn cổ phần 12,000 12,000
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -13,898
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển 53,133 36,768
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ dự trữ bắt buộc 27,031 21,473
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 143,486 120,698
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015