Công Ty
HOM ( HNX )
2 ()
  -  Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,643,791 1,754,287 1,862,172 1,855,761
TÀI SẢN NGẮN HẠN 501,621 570,281 616,909 612,545
Tiền và các khoản tương đương tiền 54,721 97,378 202,912 117,862
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 71,000 - 24,893
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 58,614
Trả trước cho người bán - 11,046 6,815 60,944
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 7,787 2,872 6,467 1,752
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 2,675
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -2,675
Tài sản ngắn hạn khác 8,838 6,235 1,619 8,609
Chi phí trả trước ngắn hạn 8,838 3,222 1,262 1,545
Thuế GTGT được khấu trừ - 3,013 335 674
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 22 4,892
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,497
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,142,170 1,184,006 1,245,263 1,243,215
Các khoản phải thu dài hạn - 974 890 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 974 890 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 11,903 9,710 7,600
Tài sản cố định hữu hình 890,303 968,047 1,079,706 1,167,949
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,999,631 1,867,133 1,742,366 1,630,942
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 689 969 609 779
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,612 39,593 26,173 23,828
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 126,947 128,029 100,568 851
Tài sản dài hạn khác - 46,394 37,318 49,808
Chi phí trả trước dài hạn - 46,394 37,318 49,808
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 126,947 128,029 100,568 851
NGUỒN VỐN 1,643,791 1,754,287 1,862,172 1,855,761
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 722,515 793,078 938,398 967,305
Nợ ngắn hạn 688,555 759,440 904,625 832,391
Vay và nợ ngắn hạn 359,154 441,366 604,904 622,881
Phải trả người bán - - - 127,676
Người mua trả tiền trước - - - 21,756
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 17,146 23,303 9,708 3,515
Phải trả công nhân viên 26,837 39,342 36,680 19,647
Chi phí phải trả 14,967 14,741 18,015 26,279
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 8,777
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 33,960 33,638 33,772 134,914
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - 4,184 8,527 114,240
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 1,061 669 584 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 921,276 961,208 923,775 888,456
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 720,000
Thặng dư vốn cổ phần 19,138 19,138 19,138 19,138
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -28,199 -28,199 -28,199 -28,199
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 108,087
Quỹ dự phòng tài chính - - - 27,750
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,127 53,447 63,998 41,680
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,304 8,759 6,042 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015