|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
78,848
|
148,925
|
219,685
|
107,144
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
6,107
|
60,624
|
74,548
|
45,613
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
121,789
|
Các khoản dự phòng
|
2,025
|
-5,446
|
6,171
|
522
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
46
|
-132
|
754
|
177
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-850
|
-3,170
|
437
|
-2,204
|
Chi phí lãi vay
|
24,774
|
25,882
|
35,482
|
48,504
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
165,005
|
205,355
|
244,036
|
214,402
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,765
|
-22,424
|
-50,716
|
7,316
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-46,602
|
14,896
|
-452
|
-16,385
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
16,869
|
2,303
|
68,714
|
-46,575
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-21,856
|
-11,036
|
12,773
|
6,487
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-24,884
|
-25,868
|
-45,954
|
-52,639
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,759
|
-2,196
|
-4,950
|
-1,518
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-3,943
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-7,260
|
-86,617
|
10,419
|
-51,485
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-67,613
|
-18,353
|
-18,599
|
-33,687
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
105
|
230
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
71,000
|
-71,000
|
-33,200
|
-39,696
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,000
|
-
|
58,093
|
19,668
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,353
|
2,632
|
3,894
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-114,244
|
-167,841
|
-145,061
|
-147,224
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,196,341
|
1,296,236
|
1,514,259
|
1,634,771
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,282,813
|
-1,463,864
|
-1,638,729
|
-1,771,828
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27,771
|
-213
|
-20,591
|
-10,167
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-42,657
|
-105,532
|
85,043
|
-91,564
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
97,378
|
202,912
|
117,862
|
209,425
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-1
|
6
|
2
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
54,721
|
97,378
|
202,912
|
0
|