|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,787,644
|
1,710,933
|
1,882,289
|
1,739,845
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,146,412
|
1,080,085
|
1,178,605
|
966,869
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,583
|
5,224
|
6,874
|
8,586
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
27,466
|
29,000
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
326,233
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
57,334
|
33,074
|
103,410
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
93,239
|
108,761
|
196,163
|
90,601
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
28
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-28
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
8,192
|
4,485
|
5,648
|
16,953
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,274
|
3,329
|
4,440
|
6,655
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
376
|
711
|
705
|
4,813
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
542
|
445
|
502
|
394
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
5,091
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
641,232
|
630,848
|
703,684
|
772,975
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
83,564
|
82,363
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
83,564
|
82,363
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
409
|
1,757
|
6,669
|
7,394
|
Tài sản cố định hữu hình
|
333,853
|
303,761
|
307,266
|
483,773
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
87,608
|
79,975
|
84,104
|
115,944
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
2,188
|
2,244
|
2,300
|
88,488
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
837
|
905
|
5,311
|
27,667
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
69,457
|
69,413
|
91,308
|
2,674
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
6,463
|
6,250
|
3,983
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
6,463
|
6,250
|
3,983
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
13,806
|
31,642
|
55,108
|
34,260
|
Tài sản dài hạn khác
|
69,457
|
69,413
|
91,308
|
2,674
|
NGUỒN VỐN
|
1,787,644
|
1,710,933
|
1,882,289
|
1,739,845
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,154,219
|
1,203,559
|
1,515,089
|
1,520,845
|
Nợ ngắn hạn
|
713,312
|
653,251
|
889,784
|
770,656
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
339,105
|
332,728
|
417,432
|
169,831
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
257,929
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,892
|
4,998
|
4,758
|
2,358
|
Phải trả công nhân viên
|
5,768
|
5,609
|
6,147
|
12,708
|
Chi phí phải trả
|
1,601
|
1,879
|
2,767
|
22,893
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
266,188
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
440,907
|
550,307
|
625,305
|
750,189
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
3,020
|
Vay và nợ dài hạn
|
412,836
|
521,730
|
594,385
|
735,875
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
633,425
|
507,374
|
367,200
|
217,138
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
443,754
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-7,500
|
-7,500
|
-7,500
|
-7,500
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
160,691
|
34,641
|
-105,534
|
-255,596
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
15,633
|
16,086
|
16,131
|
16,333
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
1,862
|