Công Ty
CAD ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015
TÀI SẢN 692,214
TÀI SẢN NGẮN HẠN 152,076
Tiền và các khoản tương đương tiền 825
Tiền -
Các khoản tương đương tiền -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000
Đầu tư ngắn hạn -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -
Các khoản phải thu ngắn hạn -
Phải thu khách hàng -
Trả trước cho người bán 11,126
Phải thu nội bộ -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải thu khác 13,498
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) -
Hàng tồn kho -
Hàng tồn kho -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -
Tài sản ngắn hạn khác 10,048
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,473
Thuế GTGT được khấu trừ 6,247
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 328
Tài sản ngắn hạn khác -
TÀI SẢN DÀI HẠN 540,138
Các khoản phải thu dài hạn 151,416
Phải thu dài hạn của khách hàng -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -
Phải thu nội bộ dài hạn -
Phải thu dài hạn khác 151,416
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) -
Tài sản cố định 11,532
Tài sản cố định hữu hình 39,726
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 77,515
Tài sản cố định thuê tài chính -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Tài sản cố định vô hình 98,600
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 155
Bất động sản đầu tư -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Đầu tư vào công ty con -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -
Đầu tư dài hạn khác -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) -
Lợi thế thương mại -
Tài sản dài hạn khác 250,192
Chi phí trả trước dài hạn 250,192
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -
Tài sản dài hạn khác -
NGUỒN VỐN 692,214
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 744,325
Nợ ngắn hạn 743,290
Vay và nợ ngắn hạn 439,351
Phải trả người bán -
Người mua trả tiền trước -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -
Phải trả công nhân viên 2,895
Chi phí phải trả 445
Phải trả nội bộ -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải trả, phải nộp khác -
Dự phòng phải trả ngắn hạn -
Nợ dài hạn 1,035
Phải trả dài hạn người bán -
Phải trả dài hạn nội bộ -
Vay và nợ dài hạn -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm -
Dự phòng phải trả dài hạn -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -52,111
Vốn chủ sở hữu -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu -
Thặng dư vốn cổ phần 85,539
Vốn khác của chủ sở hữu -
Cổ phiếu ngân quỹ -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4,600
Quỹ đầu tư phát triển -
Quỹ dự phòng tài chính -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -
Lợi nhuận chưa phân phối -363,065
Nguồn vốn đầu tư XDCB -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -
Nguồn kinh phí -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015