Công Ty
SVI ( HSX )
56 ()
  -  Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 936,962 749,980 758,795 669,385
TÀI SẢN NGẮN HẠN 689,927 537,299 541,774 466,448
Tiền và các khoản tương đương tiền 58,470 42,336 119,669 82,194
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000 50,000 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 24,844 4,757 896
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,049 2,804 2,352 2,148
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 29,394 2,104 976 75
Chi phí trả trước ngắn hạn 28,328 910 976 75
Thuế GTGT được khấu trừ 37 1,195 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,030 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 247,035 212,680 217,022 202,937
Các khoản phải thu dài hạn - 2,279 2,279 2,196
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,279 2,279 2,196
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 474 7,371 7,196 7,075
Tài sản cố định hữu hình 201,550 161,704 136,674 152,765
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 326,021 300,168 273,786 244,212
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 466 608 - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,773 5,455 35,151 694
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 36,546 36,830 37,121
Chi phí trả trước dài hạn - 36,546 36,830 37,121
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,554 2,089 2,089 6,161
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 936,962 749,980 758,795 669,385
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 583,372 419,689 464,396 397,921
Nợ ngắn hạn 533,971 378,051 398,296 333,386
Vay và nợ ngắn hạn 218,679 179,236 174,703 168,663
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 950 4,168 3,989 6,888
Phải trả công nhân viên 34,136 33,801 26,517 16,260
Chi phí phải trả 8,711 6,345 6,720 4,421
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 49,401 41,638 66,100 64,536
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 41,492 31,195 55,657 55,914
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 7,769 10,443 10,443 8,622
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 353,590 330,291 294,399 271,464
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 636 - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -409 -409 -409
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 140,787 131,784 110,823 123,099
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 9,137 7,848 9,448 3,926
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015