Công Ty
SRA ( HNX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Sara Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 78,461 21,281 23,876 25,211
TÀI SẢN NGẮN HẠN 71,751 13,943 10,695 12,004
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,083 4,110 23 124
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 1,676
Trả trước cho người bán 2,678 373 7,651 8,385
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 570 253 2,872 529
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,882 37 - 5,385
Chi phí trả trước ngắn hạn 26 37 - -
Thuế GTGT được khấu trừ 1,856 - - 13
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 5,372
TÀI SẢN DÀI HẠN 6,710 7,339 13,181 13,207
Các khoản phải thu dài hạn - 3,922 - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 3,922 - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 4,520 790 510 2,718
Tài sản cố định hữu hình 2,788 3,417 - 2,024
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,732 1,383 1,035 1,011
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 10,266 8,218
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 2,965
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN - 21,281 23,876 25,211
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 51,243 5,871 11,236 12,687
Nợ ngắn hạn 51,243 5,871 5,049 6,499
Vay và nợ ngắn hạn 7,326 - - -
Phải trả người bán - - - 3,526
Người mua trả tiền trước - - - 122
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 184 1,833 1,877 1,790
Phải trả công nhân viên 177 266 - -
Chi phí phải trả 220 313 15 119
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 611 846
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - 6,187 6,187
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 6,187 -
Vay và nợ dài hạn - - - 6,187
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 27,218 15,411 12,640 12,524
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 20,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 2,611
Quỹ dự phòng tài chính - - - 252
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 3,844 -7,452 -10,223 -10,339
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 61 87 98 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 511 - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015