Công Ty
VE1 ( HNX )
9 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 62,687 32,292 40,946 36,660
TÀI SẢN NGẮN HẠN 58,227 27,807 35,987 33,375
Tiền và các khoản tương đương tiền 35,669 9,283 1,164 8,932
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 2,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 17,977
Trả trước cho người bán - 921 211 1,125
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 4,310 2,639 6,097 885
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 790 417 5,266 2,415
Chi phí trả trước ngắn hạn 790 - - 10
Thuế GTGT được khấu trừ - 417 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 5,266 2,406
TÀI SẢN DÀI HẠN 4,459 4,485 4,959 3,285
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 50 50 50
Tài sản cố định hữu hình 2,836 2,877 3,159 1,745
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 3,571 6,056 6,853 6,605
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 1,364 1,370 1,376 1,350
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 0
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 237 423 189
Chi phí trả trước dài hạn - 237 423 189
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 62,687 32,292 40,946 36,660
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 7,293 6,886 11,263 10,720
Nợ ngắn hạn 7,293 6,886 11,263 10,720
Vay và nợ ngắn hạn 3,099 - 403 -
Phải trả người bán - - - 3,294
Người mua trả tiền trước - - - 139
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 649 - 2,160 1,255
Phải trả công nhân viên 834 104 695 914
Chi phí phải trả 1,267 2,336 2,717 4,508
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 750 609
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 55,394 25,406 29,683 25,940
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 30,000
Thặng dư vốn cổ phần 112 112 112 112
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -436 -436 -436 -436
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 1,132
Quỹ dự phòng tài chính - - - 324
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -4,282 -4,269 7 -5,191
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - -163 -71 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015