Công Ty
TV4 ( HNX )
11 ()
  -  Công ty Cổ phần Tư vấn và Xây dựng điện 4
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 261,314 257,065 240,953 266,616
TÀI SẢN NGẮN HẠN 121,043 123,016 106,716 134,138
Tiền và các khoản tương đương tiền 33,243 25,256 22,446 30,620
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 98,353
Trả trước cho người bán - 6,192 2,597 3,320
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 15,184 11,469 8,878 288
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 8,068 - 5 1,785
Chi phí trả trước ngắn hạn 8,068 - 5 5
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,780
TÀI SẢN DÀI HẠN 140,271 134,048 134,237 132,479
Các khoản phải thu dài hạn - 1,898 2,082 2,012
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,898 2,082 2,012
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,197 1,119 971
Tài sản cố định hữu hình 11,178 8,881 9,730 7,708
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 27,210 25,277 25,258 22,584
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 15,542 14,946 15,165 15,389
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 103,850
Đầu tư dài hạn khác - - - 2,550
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 80
Tài sản dài hạn khác - 1,782 1,318 889
Chi phí trả trước dài hạn - 1,782 1,318 889
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 80
NGUỒN VỐN 261,314 257,065 240,953 266,616
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 78,364 76,054 60,466 93,233
Nợ ngắn hạn 78,364 76,054 57,466 85,837
Vay và nợ ngắn hạn - - - 4,950
Phải trả người bán - - - 7,351
Người mua trả tiền trước - - - 27,805
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,453 4,082 3,553 5,296
Phải trả công nhân viên 22,314 9,356 7,804 12,560
Chi phí phải trả 3,524 731 - 843
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 4,156 19,684
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - 3,000 7,396
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - 3,000 7,396
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 182,951 181,010 180,487 173,383
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 145,996
Thặng dư vốn cổ phần - -15,784 -15,784 -15,784
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -746 -746 -746 -746
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 20,166
Quỹ dự phòng tài chính - - - 6,587
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 25,010 23,069 22,546 15,442
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,860 2,979 5,541 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015