|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
261,314
|
257,065
|
240,953
|
266,616
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
121,043
|
123,016
|
106,716
|
134,138
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33,243
|
25,256
|
22,446
|
30,620
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
98,353
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
6,192
|
2,597
|
3,320
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
15,184
|
11,469
|
8,878
|
288
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
8,068
|
-
|
5
|
1,785
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,068
|
-
|
5
|
5
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,780
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
140,271
|
134,048
|
134,237
|
132,479
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,898
|
2,082
|
2,012
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,898
|
2,082
|
2,012
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,197
|
1,119
|
971
|
Tài sản cố định hữu hình
|
11,178
|
8,881
|
9,730
|
7,708
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
27,210
|
25,277
|
25,258
|
22,584
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
15,542
|
14,946
|
15,165
|
15,389
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
103,850
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
2,550
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
80
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,782
|
1,318
|
889
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,782
|
1,318
|
889
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
80
|
NGUỒN VỐN
|
261,314
|
257,065
|
240,953
|
266,616
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
78,364
|
76,054
|
60,466
|
93,233
|
Nợ ngắn hạn
|
78,364
|
76,054
|
57,466
|
85,837
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
4,950
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
7,351
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
27,805
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,453
|
4,082
|
3,553
|
5,296
|
Phải trả công nhân viên
|
22,314
|
9,356
|
7,804
|
12,560
|
Chi phí phải trả
|
3,524
|
731
|
-
|
843
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
4,156
|
19,684
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
-
|
3,000
|
7,396
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
3,000
|
7,396
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
182,951
|
181,010
|
180,487
|
173,383
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
145,996
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-15,784
|
-15,784
|
-15,784
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-746
|
-746
|
-746
|
-746
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
20,166
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
6,587
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
25,010
|
23,069
|
22,546
|
15,442
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,860
|
2,979
|
5,541
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|