Công Ty
VC5 ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng số 5
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 493,438 573,233 644,272
TÀI SẢN NGẮN HẠN 476,702 535,899 619,036
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,923 1,749 4,845
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 6,585 3,992 15,104
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 63,527 18,811 32,607
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 423
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -423
Tài sản ngắn hạn khác 218 1,059 1,516
Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - 314 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 218 218 218
Tài sản ngắn hạn khác - 526 1,298
TÀI SẢN DÀI HẠN 16,736 37,334 25,236
Các khoản phải thu dài hạn - 18,432 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 18,432 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 19,849 19,849 22,525
Tài sản cố định hữu hình 13,622 17,601 22,738
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 63,502 59,523 66,657
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 114 1,301 2,497
Chi phí trả trước dài hạn 114 1,301 2,497
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 493,438 573,233 644,272
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 555,681 558,834 575,497
Nợ ngắn hạn 390,765 452,010 505,340
Vay và nợ ngắn hạn 146,936 272,152 291,532
Phải trả người bán - - 123,101
Người mua trả tiền trước - - 21,653
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 20,156 19,264 17,815
Phải trả công nhân viên 7,545 5,472 5,444
Chi phí phải trả 37,008 11,126 10,431
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 35,416 33,313
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 164,916 106,824 70,157
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 19,297 -
Vay và nợ dài hạn 157,864 68,670 69,248
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -62,243 14,400 68,774
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 50,000
Thặng dư vốn cổ phần 9,828 9,828 9,828
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 17,730
Quỹ dự phòng tài chính - - 1,942
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -122,071 -71,193 -16,818
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,861 1,893 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015