|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
158,356
|
157,994
|
149,944
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
70,967
|
70,169
|
62,743
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,912
|
7,914
|
8,445
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,133
|
1,136
|
1,121
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,754
|
2,287
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
2,130
|
2,251
|
2,822
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
3,624
|
546
|
232
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,621
|
546
|
232
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
2
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
87,390
|
87,825
|
87,201
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
407
|
390
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
407
|
390
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
158
|
158
|
Tài sản cố định hữu hình
|
63,612
|
61,569
|
62,038
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
56,725
|
50,047
|
48,667
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
19,212
|
19,875
|
20,256
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,280
|
3,375
|
1,486
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,137
|
1,695
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,137
|
1,695
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
300
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
158,356
|
157,994
|
149,944
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
38,511
|
35,827
|
32,257
|
Nợ ngắn hạn
|
38,004
|
34,021
|
29,721
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
23,324
|
23,374
|
19,255
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,781
|
2,062
|
1,819
|
Phải trả công nhân viên
|
1,032
|
1,314
|
978
|
Chi phí phải trả
|
113
|
234
|
661
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
1,086
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
507
|
1,806
|
2,536
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
507
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
1,299
|
2,029
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
119,846
|
122,167
|
117,687
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
29,270
|
29,270
|
29,270
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
5,451
|
8,257
|
3,778
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
729
|
88
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|