Công Ty
DTT ( HSX )
13 ()
  -  Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 158,356 157,994 149,944
TÀI SẢN NGẮN HẠN 70,967 70,169 62,743
Tiền và các khoản tương đương tiền 7,912 7,914 8,445
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,133 1,136 1,121
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 1,754 2,287
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 2,130 2,251 2,822
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,624 546 232
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,621 546 232
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 87,390 87,825 87,201
Các khoản phải thu dài hạn - 407 390
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 407 390
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 158 158
Tài sản cố định hữu hình 63,612 61,569 62,038
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 56,725 50,047 48,667
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 19,212 19,875 20,256
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,280 3,375 1,486
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,137 1,695
Chi phí trả trước dài hạn - 1,137 1,695
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 300
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 158,356 157,994 149,944
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 38,511 35,827 32,257
Nợ ngắn hạn 38,004 34,021 29,721
Vay và nợ ngắn hạn 23,324 23,374 19,255
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,781 2,062 1,819
Phải trả công nhân viên 1,032 1,314 978
Chi phí phải trả 113 234 661
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,086
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 507 1,806 2,536
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 507
Vay và nợ dài hạn - 1,299 2,029
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 119,846 122,167 117,687
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 29,270 29,270 29,270
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 5,451 8,257 3,778
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 729 88 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015