Công Ty
BSR ( UPCOM)
  -   Cổ phiếu Công ty cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017
TÀI SẢN 63,260,794
TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,835,137
Tiền và các khoản tương đương tiền 12,591,057
Tiền -
Các khoản tương đương tiền -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,300
Đầu tư ngắn hạn -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -
Các khoản phải thu ngắn hạn -
Phải thu khách hàng -
Trả trước cho người bán -
Phải thu nội bộ -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải thu khác 68,196
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) -
Hàng tồn kho -
Hàng tồn kho -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -
Tài sản ngắn hạn khác 373,643
Chi phí trả trước ngắn hạn 366,997
Thuế GTGT được khấu trừ 165
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 3,396
Tài sản ngắn hạn khác 3,085
TÀI SẢN DÀI HẠN 31,425,657
Các khoản phải thu dài hạn -
Phải thu dài hạn của khách hàng -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -
Phải thu nội bộ dài hạn -
Phải thu dài hạn khác -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) -
Tài sản cố định 406,645
Tài sản cố định hữu hình 29,110,801
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 17,658,997
Tài sản cố định thuê tài chính -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Tài sản cố định vô hình 395,756
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,066,937
Bất động sản đầu tư -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Đầu tư vào công ty con -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -
Đầu tư dài hạn khác -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) -
Lợi thế thương mại -
Tài sản dài hạn khác -
Chi phí trả trước dài hạn -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20
Tài sản dài hạn khác -
NGUỒN VỐN 63,260,794
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 28,820,990
Nợ ngắn hạn 17,809,684
Vay và nợ ngắn hạn 4,659,707
Phải trả người bán -
Người mua trả tiền trước -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,030,303
Phải trả công nhân viên 141,129
Chi phí phải trả 894,849
Phải trả nội bộ -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải trả, phải nộp khác -
Dự phòng phải trả ngắn hạn -
Nợ dài hạn 11,011,306
Phải trả dài hạn người bán -
Phải trả dài hạn nội bộ 1,428,862
Vay và nợ dài hạn 9,566,220
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm -
Dự phòng phải trả dài hạn -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 34,439,805
Vốn chủ sở hữu -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu -
Thặng dư vốn cổ phần -
Vốn khác của chủ sở hữu -
Cổ phiếu ngân quỹ -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Quỹ đầu tư phát triển -
Quỹ dự phòng tài chính -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -
Lợi nhuận chưa phân phối -6,338
Nguồn vốn đầu tư XDCB -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 99,402
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -
Nguồn kinh phí -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 113,741 165,968
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015